Kiến thức về từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Tôi đánh giá rất cao lời khuyên thiết thực của ngài Harrision về việc giảm thiểu chặt phá rừng.
=> practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (a): thực tế, thiết thực
Xét các đáp án:
A. supportive /səˈpɔːtɪv/ (adj): khuyến khích, đem lại sự giúp đỡ
B. realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ (adj): hiện thực, thực tế
C. constructive /kənˈstrʌktɪv/ (adj): có tính xây dựng
D. decent /ˈdiːsnt/ (adj): đứng đắn, lịch sự
=> practical /'præktɪkl/ (adj) = realistic: thực tế, có tính hiện thực